Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
contest
/kən'test/
US
UK
Động từ
phản bác
contest
a
statement
phản bác một lời tuyên bố
tranh giành
contest
a
seat
in
Parliament
tranh một ghế ở nghị viện
Danh từ
sự tranh giành
the
contest
for
leadership
of
the
party
sự tranh giành quyền lãnh đạo đảng
cuộc tranh tài, cuộc thi
a
beauty
contest
cuộc thi sắc đẹp
* Các từ tương tự:
contestable
,
Contestable market
,
contestableness
,
contestant
,
contestation
,
contester