Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
effort
/'efət/
US
UK
Danh từ
sự cố gắng, sự ráng sức; cố gắng
he
must
put
more
effort
into
his
work
nó phải cố gắng hơn trong công việc
they
lifted
the
heavy
rock
without
effort
họ nhấc tảng đá nặng mà không phải ráng sức
it
was
a
real
effort
to
stay
awake
through
the
film
thực phải cố gắng lắm mới thức xem hết cuốn phim
finishing
the
work
in
one
day
was
a
very
good
effort
xong việc trong một ngày quả là một cố gắng rất lớn
* Các từ tương tự:
Effort aversion
,
effortful
,
effortfully
,
effortless
,
effortlessly
,
effortlessness