Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
finishing
/'finiʃiɳ/
US
UK
Danh từ
(kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối
(nghành dệt) sự hồ (vải)
Tính từ
kết thúc, kết liễu
finishing
stroke
đòn kết liễu
* Các từ tương tự:
finishing school
,
finishing shool