Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
economic
/,i:kə'nɒmik/ /ekə'nɒmik/
US
UK
Tính từ
kinh tế
the
government
economic
policy
chính sách kinh tế của chính phủ
economic
development
sự phát triển kinh tế
economic
geography
địa lý kinh tế
it
is
not
always
economic
for
buses
to
run
on
Sundays
xe buýt chạy vào chủ nhật không phải lúc nào cũng kinh tế (có lợi)
* Các từ tương tự:
Economic base
,
Economic base multiplier
,
Economic Co-operation Administration
,
Economic community
,
Economic cost
,
Economic development
,
Economic development Committee
,
Economic development Institute
,
Economic dynamics