development
/di'veləpmənt/
Danh từ
sự phát triển
sự phát triển khỏe mạnh của trẻ em
khuyến khích sự phát triển những doanh nghiệp nhỏ
phát triển mới, sản phẩm mới
chiếc xe hơi chạy bằng điện của chúng tôi là một sản phẩm mới thú vị
giai đoạn mới, sự kiện mới
giai đoạn mới nhất trong cuộc khủng hoảng triền miên
khu đất có những tòa nhà mới xây dựng
khu thương mại mới xây ở vùng ngoại ô thành phố