Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
healthy
/'helθi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
khỏe mạnh
a
healthy
child
(
tree
)
đứa bé khỏa mạnh; một cây mọc khỏe
có lợi cho sức khỏe
a
healthy
climate
một khí hậu có lợi cho sức khỏe
cho thấy có sức khỏe tốt
have
a
healthy
appetite
ăn ngon miệng cho thấy có sức khỏe tốt
lành mạnh
a
healthy
way
of
living
một lối sống lành mạnh