diversion
/dai'vɜ:∫n/ /dai'vɜ:rʒn/
Danh từ
sự đổi hướng
sự đổi hướng dòng chảy
sự đổi hướng dòng suy nghĩ
(từ Anh) (từ Mỹ detour) đường tránh ách tắc
xin lỗi tôi bị chậm vì phải đi đường tránh ách tắc
trò tiêu khiển
thật khó mà tập trung khi có nhiều trò tiêu khiển đến thế
sự đánh lạc hướng
một tên trong bọn gây sự cố đánh lạc hướng trên đường phố trong khi những tên khác cướp ngân hàng