Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
confront
/kən'frʌnt/
US
UK
Động từ
chạm trán, đối đầu
confronted
by
an
angry
crowd
,
the
police
retreated
chạm trán với một đám đông giận dữ, cảnh sát đã rút lui
a
soldier
often
has
to
confront
danger
người lính thường phải đối đầu với nguy hiểm
đối chất
defendant
is
confronted
with
plaintiff
bị cáo được đưa ra đối chất với nguyên đơn
* Các từ tương tự:
confrontation
,
confrontational
,
confrontationist
,
confrontative
,
confronter
,
confrontment