Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
complain
/kəm'plein/
US
UK
Động từ
kêu ca, than phiền
he
complained
that
the
room
was
too
hot
anh ta than phiền là căn buồng quá nóng
they
complained
bitterly
about
of
the
injustice
of
the
system
họ cay đắng kêu ca về sự bất công của chế độ
(+ of) kêu, khai (đau ở đâu…)
the
patient
is
complaining
of
acute
earache
bệnh nhân khai là đau tai lắm
* Các từ tương tự:
complainant
,
complainer
,
complainingly
,
complaint