Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
acute
/ə'kju:t/
US
UK
Tính từ
to lớn, nghiêm trọng
suffer
acute
hardship
chịu đựng khó khăn to lớn
there
is
an
acute
shortage
of
water
thiếu nước nghiêm trọng
buốt, gay gắt, sâu sắc
suffer
acute
remorse
hối hận sâu sắc
sắc sảo, tinh, thính
her
judgement
is
acute
nhận định của cô ta rất tinh
(y học)
cấp tính
acute
appendicities
viêm ruột thừa cấp tính
* Các từ tương tự:
acute accent
,
acute angle
,
acutely
,
acuteness