Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shortage
/'∫ɔ:tidʒ/
US
UK
Danh từ
sự thiếu; lượng thiếu
food
shortage
sự thiếu thực phẩm
a
shortage
of
50
tons
thiếu 50 tấn