Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
remorse
/ri'mɔ:s/
US
UK
Danh từ
sự hối hận, sự ăn năn
the
prisoner
shows
no
remorse
for
his
crimes
người tù không tỏ ra hối hận với tội lỗi của anh ta
lòng thương hại, lòng thương xót
the
captives
were
shot
without
remorse
những người bị bắt bị xử bắn không chút thương hại
* Các từ tương tự:
remorseful
,
remorsefully
,
remorsefulness
,
remorseless
,
remorselessly