Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
complaint
/kəm'pleint/
US
UK
Danh từ
sự kêu ca, sự than phiền
you
have
no
cause
(
grounds
)
for
complaint
anh không có lý do gì để than phiền cả
(+ about, of) lý do than phiền; lời than phiền, lời khiếu nại
submit
a
formal
complaint
đưa ra một lời khiếu nại chính thức; thưa kiện
sự đau; bệnh
suffer
from
a
heart
complaint
đau tim