Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
carcass
/'kɑ:kəs/
US
UK
Danh từ
xác thú vật (sắp đem pha thành thịt)
xương (chim, gà, vịt đã nấu)
you
might
find
a
bit
of
meat
left
on
the
chicken
carcass
anh có thể bòn được tí thịt còn dính trên miếng xương gà
(nghĩa xấu) thần xác
save
one's
carcass
giữ cái thần xác của mình