Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
brim
/brim/
US
UK
Danh từ
miệng (chén, cốc)
full
to
the
brim
đầy tới miệng
vành (mũ)
Động từ
(-mm-) (+ with)
đầy tới miệng; đổ đầy tới miệng
a
mug
brimming
with
coffee
một chén đầy cà phê tới miệng
the
team
were
brimming
with
confidence
before
the
match
đội bóng đầy tự tin trước trận đấu
brim over [with something]
tràn đầy
a
glass
brimming
over
with
water
chiếc cốc tràn đầy nước
brim
over
with
happiness
tràn đầy hạnh phúc
* Các từ tương tự:
brimful
,
brimful , brimfull
,
brimfull
,
brimless
,
brimmed
,
brimmer
,
brimstone
,
-brimmed