Danh từ
ca, cốc, vại
cốc uống cà phê
(lóng, xấu, hoặc đùa) bộ mặt
bộ mặt mới xấu xí làm sao!
Danh từ
(khẩu ngữ)
người dễ bị lừa
a mug's game
(Anh, xấu)
việc làm không chắc thành công, trò ngốc
tìm cách bán áo khoác vào giữa mùa hè thì thật là một trò ngốc
Động từ
mug something up
(Anh, khẩu ngữ)
học gạo
học gạo luật giao thông trước khi thi bằng lái xe
Động từ
trấn lột
một bà già bị một toán thanh niên trấn lột ở công viên