Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
be
US
UK
noun
Wine flask
rượu ngon chẳng quản be sành
good
wine
does
not
mind
a
terracotta
flask
adj
Beige
chiếc áo mưa màu be
a
beige
raincoat
verb
To build mud embankments on
To surround with hands top of heaped vessel (to secure the fullest measure)
lấy tay be miệng đấu khi đong đỗ
to
surround
the
top
of
a
measure
with
one's
hands
while
measuring
beans
* Các từ tương tự:
be be
,
be bé
,
be bét
,
bem
,
ben
,
beng
,
beng beng
,
ben-tô-nít
,
ben-zen