Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bean
/bi:n/
US
UK
đậu
soya
beans
đậu nành, đậu tương
hạt (cà phê, ca cao)
full of beans (life)
xem
full
a hill of beans
xem
hill
know how many beans make five
xem
know
not have a bean
(khẩu ngữ)
không có lấy một xu
spill the beans
xem
spill
* Các từ tương tự:
bean sprouts
,
bean-feast
,
bean-fed
,
bean-pod
,
bean-shooter
,
beanery
,
beanfeast
,
beano
,
beanpole