Danh từ
vỏ cây
Động từ
lột vỏ, bóc vỏ (cây)
trầy da
nó bị trầy da ống chân do ngã vào bậc đá
Danh từ
tiếng sủa (chó)
tiếng súng nổ; tiếng ho
somebody's bark is worse than his bite
(khẩu ngữ)
chó sủa dữ thế thôi không cắn ai đâu!
Động từ
sủa
con chó nhà tôi nuôi có người lạ là sủa
tiếng ho; bắn súng
quát tháo
lúc giận bà ta hay quát tháo con
viên thượng sĩ quát lên ra lệnh
bark up the wrong tree
nhầm, nhầm lẫn
nếu anh ta nghĩ thế là anh ta đã nhầm hoàn toàn
Danh từ
(cách viết khác barque)
thuyền ba cột buồm
(văn) thuyền buồm