Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
babble
/'bæbl/
US
UK
Động từ
nói lúng búng, nói lắp bắp
stop
babbling
and
speak
more
slowly
thôi đừng có lắp bắp nữa và hãy nói chậm hơn
tourists
babbling
[
away
]
in
a
foreign
language
các nhà du lịch lắp bắp tiếng nước ngoài
nói lung tung
what
is
he
babbling
[
on
]
about
?
Nó đang nói lung tung về chuyện gì thế?
róc rách (dòng nước chảy)
* Các từ tương tự:
babblement
,
babbler