Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
slowly
/sləʊli/
US
UK
Phó từ
[một cách] chậm; từ từ
speak
slowly
nói chậm
react
slowly
phản ứng chậm
she
slowly
opened
the
door
bà ta từ từ mở cửa
slowly
things
began
to
improve
mọi thứ bắt đầu cải thiện dần
slowly but surely
chậm mà chắc
we
made
our
way
up
the
mountain
slowly
but
surely
chúng tôi leo núi một cách chậm mà chắc