Danh từ
    
    cánh tay
    
    
    
    chị ấy đang cắp một cuốn sách [dưới cánh tay]
    
    tay áo
    
    nhánh [sông …]; cành (cây…)
    
    tay (ghế …); cán (cân …); cần (trục …)
    
    arm in arm
    
    tay cắp tay, khoác tay nhau
    
    the [long] arm of the law
    
    tầm quyền lực của pháp luật
    
    
    
    nó trốn sang Brazil tìm cách thoát khỏi tầm quyền lực của pháp luật
    
    at arm's lenghth
    
    cách một sải tay
    
    a babe in arms
    
    
    
    chance one's arms
    
    
    
    fold one's arms
    
    
    
    have a long arm
    
    
    
    keep somebody at arm's length
    
    tránh làm thân với ai
    
    a shot in the arm
    
    
    
    twist somebody's arm
    
    
    
    with arms akimbo
    
    chống nạnh
    
    with open arms
    
    
    
    binh chủng
    
    
    
    các cánh quân được binh chủng không quân yểm trợ
    
    Động từ
    
    vũ trang, trang bị
    
    
    
    quân địch đang vũ trang
    
    
    
    tàu chiến được trang bị vũ khí hạt nhân
    
    lên cò (súng); tháo chốt (bom) (cho sẵn sàng nổ)
    
    armed to the teeth
    
    vũ trang đến tận răng