Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
appetite
/'æpitait/
US
UK
Danh từ
sự ngon miệng
eat
with
appetite;
have
a
good
appetite
ăn ngon miệng
he
had
no
appetite
for
the
fight
(bóng) anh ta không có hứng thú chiến đấu
lòng ham muốn, sự khao khát
appetite
for
reading
sự ham đọc sách
sexual
appetites
lòng khát dục