Danh từ
việc
đấy không phải là việc của tôi
số nhiều
công việc
sắp xếp công việc cho có trật tự
công việc quốc gia
sự việc
ta phải cố quên sự việc đáng buồn này đi
món, thứ
khẩu ngữ
cái xe mô tô này thật là một món phức tạp hết sức
quan hệ tình dục (giữa những người không phải là vợ chồng), chuyện tình lăng nhăng
cô ta đang có quan hệ lăng nhăng với ông chủ
a state of affair