Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
adequate
/'ædikwət/
US
UK
Tính từ
đủ, đầy đủ
their
earnings
are
adequate
to
their
needs
thu nhập của họ đủ cho nhu cầu của họ
she
has
adequate
grounds
for
a
divorce
chị ta có lý do đầy đủ để ly hôn
thỏa đáng, thích đáng
your
work
is
adequate
but
I'm
sure
you
could
do
better
công việc của anh thỏa đáng, nhưng tôi chắc rằng anh có thể làm tốt hơn
* Các từ tương tự:
adequately
,
adequateness