Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
accumulate
/ə'kju:mjʊleit/
US
UK
Động từ
chồng chất, tích lũy
accumulate
enough
evidence
to
ensure
his
conviction
tích lũy đủ chứng cứ để buộc tội hắn
tăng về số lượng, tích tụ thêm
dust
and
dirt
soon
accumulate
if
a
house
is
not
cleaned
regularly
bụi bẩn ngày càng tích tụ thêm nếu nhà cửa không được quét dọn đều đặn
* Các từ tương tự:
Accumulated depreciation
,
accumulated deviation
,
accumulated error