Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ensure
/in'∫ɔ:[r]/
US
UK
Động từ
(từ Mỹ insure/in'∫ʊər/)
bảo đảm
the
book
ensures
his
success
quyển sách bảo đảm sự thành công của ông ta
please
ensure
that
all
the
lights
are
switched
off
at
night
xin bảo đảm rằng ban đêm mọi đèn đều tắt
these
pills
should
ensure
you
a
good
night's
sleep
những viên thuốc này sẽ bảo đảm cho anh một giấc ngủ ngon