Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
regularly
/'regjʊləli/
US
UK
Phó từ
[một cách] đều, [một cách] đều đặn
the
post
arrives
regularly
at
eight
every
morning
chuyến thư mỗi buổi sáng cứ tám giờ là đến đều đặn
[một cách] có quy củ
a
garden
laid
out
regularly
mảnh vườn bố trí có quy củ