Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enslave
US
UK
verb
The enslaved masses rose and overcame their masters
subjugate
yoke
fetter
enchain
shackle
trammel
dominate
bind
indenture
Archaic
enthral