Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
indenture
/in'dentʃə[r]/
US
UK
Động từ
ký giao kèo học nghề
his
son
was
indentured
to
the
local
blacksmith
con trai ông ta đã ký giao kèo học nghề với ông thợ rèn trong vùng
* Các từ tương tự:
indentured labour
,
indentures
,
indentureship