Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enslave
/in'sleiv/
US
UK
Động từ
bắt làm nô lệ, nô dịch hóa (nghĩa đen, nghĩa bóng)
her
beauty
enslaved
many
young
men
sắc đẹp của nàng đã nô dịch hóa biết bao chàng trai
* Các từ tương tự:
enslavement
,
enslaver