Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
trammel
/'træməl/
US
UK
Danh từ
lưới ba lớp (để đánh cá)
com-pa vẽ elip
dây xích chân ngựa (khi tập)
móc (để) treo nồi
(nghĩa bóng) trở ngại
the
trammels
of
etiquette
những trở ngại của nghi lễ
Ngoại động từ
đánh (bằng) lưới
(nghĩa bóng) ngăn trở, làm trở ngại
* Các từ tương tự:
trammels