Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
enchain
/in'tʃein/
US
UK
Ngoại động từ
xích lại
kiềm chế (tình cảm...)
thu hút (sự chú ý)
* Các từ tương tự:
enchainment