Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
yoke
/jəʊk/
US
UK
Danh từ
cái ách
cặp bò buộc cùng ách
đòn gánh
cầu vai (áo)
(nghĩa bóng) ách áp bức; gông xiềng
throw
off
the
yoke
of
slavery
phá bỏ gông xiềng nô lệ
Động từ
mắc ách vào
yoke
oxen
to
a
plough
mắc bò vào [ách] cày
yoke
oxen
together
mắc chung ách vào cặp bò
(nghĩa bóng) liên kết
yoked
with
(
to
)
somebody
liên kết với ai
* Các từ tương tự:
yoke-bone
,
yokefellow
,
yokel
,
yokemate