Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
woe
US
UK
noun
How much more woe could beset one small family?
trouble
hardship
adversity
misery
anguish
tribulation
calamity
trial
wretchedness
grief
unhappiness
desolation
dolour
melancholy
gloom
depression
sadness
disconsolateness
misfortune
affliction
sorrow
distress
* Các từ tương tự:
woebegone