Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
sadness
/'sædnis/
US
UK
Danh từ
sự buồn
(thường số nhiều) nỗi buồn
one
of
the
many
sadness
in
his
life
was
that
he
never
had
children
một trong những nỗi buồn trong đời ông ta là không có được mụn con nào