whisper
/'wispə[r]/ /'hwispə[r]/
Động từ
thì thầm
nó thì thầm một lời vào tai tôi
có tiếng thì thầm (tiếng xì xào) là nó nợ nhiều lắm
gió đang thì thầm (đang xào xạc) qua các rặng cây
Danh từ
tiếng thì thầm, tiếng xì xào
cô ta nói thì thầm, nên tôi không nghe được
tôi nghe xì xào là công ty có thể bị phá sản