Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
weep
/wi:p/
US
UK
Động từ
(wept)
khóc
weep
for
joy
khóc vì vui mừng
a
mother
weeping
over
the
death
of
her
child
người mẹ khóc cái chết của con mình
weep
tears
of
joy
khóc những giọt nước mắt sung sướng
chảy nước (vết thương)
the
sore
is
weeping
vết đau đang chảy nước
Danh từ
sự khóc, trận khóc
a
good
weep
would
probably
make
you
feel
better
khóc một trận có lẽ sẽ làm cho anh cảm thấy dễ chịu hơn
* Các từ tương tự:
weeper
,
weeping
,
weeping-gas
,
weeping-ripe
,
weepingly
,
weepy