Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vein
/vein/
US
UK
Danh từ
(giải phẫu học) tĩnh mạch
pulmonary
veins
tĩnh mạch phổi
gân (lá cây, cánh côn trùng)
vân (đá)
mạch (mỏ)
a
vein
of
coal
mạch than đá
tâm trạng, xu hướng
have
a
vein
of
melancholy
in
one's
character
tính tình đượm một tâm trạng u buồn
(số ít) lối, điệu
speak
in
a
humorous
vein
nói theo lối hài hước
* Các từ tương tự:
veinal
,
veined
,
veining
,
veinless
,
veinlet
,
veinous
,
veinstone
,
veiny
,
veiny