Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unusual
/ʌn'ju:ʒl/
US
UK
Tính từ
không thông thường; hiếm
it's
unusual
for
him
to
refuse
a
drink
từ chối một chầu rượu là điều hiếm thấy ở anh ta
(khen) đặc sắc, khác biệt
I
like
that
painting
,
it's
most
unusual
tôi thích bức tranh này, ấy là bức tranh đặc sắc nhất
* Các từ tương tự:
unusually
,
unusualness