Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
undervalue
/,ʌndə'vælju:/
US
UK
Động từ
định giá thấp, đánh giá thấp
we
had
undervalued
the
flat
by
£5000
chúng tôi đã định giá thấp căn phòng với giá 5000 bảng
don't
undervalue
Jim's
contribution
to
the
research
đừng có đánh giá thấp phần đóng góp của Jim vào công cuộc nghiên cứu
* Các từ tương tự:
Undervalue currency