Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
contribution
/,kɒntri'bju:∫n/
US
UK
Danh từ
sự đóng góp
the
contribution
of
money
into
charity
sự đóng góp tiền cho công cuộc từ thiện
cái đóng góp
a
small
contribution
to
the
collection
một số tiền đóng góp nhỏ cho cuộc quyên góp nhỏ cho cuộc quyên góp
the
editor
is
short
of
contributions
for
the
May
issue
chủ bút đang thiếu bài cho số báo ra vào tháng năm