Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
underneath
/,ʌndə'ni:θ/
US
UK
Giới từ
dưới
the
letter
was
pushed
underneath
the
door
lá thư được đút vào dưới cửa
she
found
a
lot
of
dust
underneath
the
carpet
chị ta thấy một lô bụi dưới tấm thảm
Phó từ
dưới, ở dưới
she
wore
a
fur
coat
with
nothing
underneath
chị ta mặc một chiếc áo choàng bằng da lông thú và dưới áo choàng chẳng có gì nửa cả
Danh từ
(số ít)
bên dưới, mặt dưới
there's
a
crack
on
the
underneath
of
the
bowl
ở mặt dưới bát có một vết nứt