Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
torment
/'tɔ:ment/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều) nỗi đau, nỗi đau khổ
suffer
torment[
s
]
from
toothache
đau răng
nguồn đau khổ
what
a
little
torment
that
child
is
!
cậu bé này làm cho người ta khổ quá!
Động từ
gây đau khổ, làm khổ
tormented
by
hunger
khổ vì đói
tormented
by
mosquitoes
khổ vì muỗi
[chòng] ghẹo, làm phiền nhiễu
stop
tormenting
your
sister
đừng ghẹo em nữa
* Các từ tương tự:
tormentor
,
tormentress