Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
toil
/tɔil/
US
UK
Danh từ
sự lao động vất vả
Động từ
lao động vất vả, làm vất vả
we
toiled
away
all
afternoon
to
get
the
house
ready
for
our
guests
chúng tôi làm vất vả cả buổi chiều để chuẩn bị nhà có khách
ì ạch, lê bước
the
ground
was
muddy
and
uneven
,
but
we
toiled
on
đất lầy và gồ ghề, nhưng chúng tôi vẫn lê bước tiến lên
the
bus
toiled
up
the
steep
hill
chiếc xe buýt ì ạch lao lên đồi dốc
* Các từ tương tự:
toil-worn
,
toiler
,
toilet
,
toilet paper
,
toilet water
,
toilet-glass
,
toilet-powder
,
toilet-roll
,
toilet-room