Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
thump
/θʌmp/
US
UK
Động từ
đánh đập, đấm, thụi
someone
thumped
at
the
door
có ai đập cửa
my
heart
was
thumping
with
excitement
tim tôi đập mạnh vì xúc động
two
boys
thumping
each
other
on
the
head
hai cậu bé đấm nhau vào đầu
she
thumped
the
cushion
flat
chị ta vỗ cái gối cho xẹp xuống
Danh từ
cú đấm mạnh
give
him
a
thump
đấm cho nó một quả
tiếng thịch
the
sack
of
cement
hit
the
ground
with
a
thump
bao xi măng rơi xuống đất nghe thịch một cái
* Các từ tương tự:
thumper
,
thumping