Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
excitement
/ik'saitmənt/
US
UK
Danh từ
sự kích thích, sự khích động
the
news
caused
great
excitement
tin đó gây khích động lớn
điều kích thích, mối khích động
life
will
seem
very
quite
after
the
excitements
of
our
holiday
cuộc sống của chúng tôi dường như quá phẳng lặng sau những mối khích động của kỳ nghỉ vừa qua