Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
throng
/θrɒŋ/
/θrɔ:ŋ/
US
UK
Danh từ
đám đông, đám (người, vật)
throngs
of
visitors
crowded
through
the
art
gallery
những đám khách tham quan dồn dập qua phòng tranh
Động từ
xúm đông; túm tụm
the
students
thronged
forward
as
the
exam
results
are
announced
sinh viên xúm đông lại khi kết quả kỷ thi được công bố
crowds
thronged
the
main
square
of
the
city
đám đông túm tụm lại ở quảng trường chính của thành phố