Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
visitor
/'vizitə[r]/
US
UK
Danh từ
khách, người đến thăm
du khách
Rome
welcomes
millions
of
visitors
each
year
Rome đón tiếp hàng triệu du khách mỗi năm
chim di trú
* Các từ tương tự:
visitorial
,
visitors' book