Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crowded
/kraʊdid/
US
UK
Tính từ
đông đúc, đông người
crowed
buses
xe búyt đông người
(nghĩa bóng) đầy ắp, đầy
days
crowed
with
activity
những ngày đầy hoạt động
life
crowded
with
great
events
cuộc đồi đầy những sự kiện lớn